Đọc nhanh: 鲜黄色 (tiên hoàng sắc). Ý nghĩa là: màu vàng hoe.
鲜黄色 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. màu vàng hoe
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲜黄色
- 叶子 带 着 黄色 斑点
- Lá cây có chấm vàng.
- 封禁 了 一批 黄色书刊
- cấm một loạt sách báo đồi truỵ
- 大方 茶 色泽 鲜绿 , 口感 清爽
- Trà Đại Phương có màu xanh tươi, vị thanh mát.
- 他 喜欢 看 黄色小说
- Anh ấy thích đọc tiểu thuyết người lớn.
- 他 穿着 一件 黄色 的 外套
- Anh ấy đang mặc một chiếc áo khoác màu vàng.
- 京剧 里 的 脸谱 颜色 非常 鲜艳
- Mặt nạ trong Kinh kịch có màu sắc rất rực rỡ.
- 他 的 头发 带 一点 姜 黄色
- Tóc của anh ấy có một chút màu nâu hồng.
- 丝瓜 花是 黄色 的
- Hoa mướp có màu vàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
色›
鲜›
黄›