Đọc nhanh: 德沃夏克 (đức ốc hạ khắc). Ý nghĩa là: Antonin Dvořák (1841-1904), nhà soạn nhạc Bohemian, tác giả của chín bản giao hưởng bao gồm cả bản giao hưởng Thế giới mới.
德沃夏克 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Antonin Dvořák (1841-1904), nhà soạn nhạc Bohemian, tác giả của chín bản giao hưởng bao gồm cả bản giao hưởng Thế giới mới
Antonin Dvořák (1841-1904), Bohemian composer, author of nine symphonies including the New World symphony
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 德沃夏克
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
- 克劳德 · 巴洛 要 去 哪
- Claude Barlow đi đâu?
- 另外 一个 夏洛克 的 扮演者
- Hóa ra là Shylock kia
- 他 叫 弗雷德里克 · 斯通
- Tên anh ấy là Frederick Stone.
- 他 叫 克里斯托弗 · 德鲁 卡
- Tên anh ấy là Christopher Deluca.
- 是 那个 在 奥克斯 纳德 的 农场 吗
- Có phải trang trại đó ở Oxnard không
- 夏威夷州 的 弗里德 众议员
- Dân biểu Tự do của tiểu bang Hawaii vĩ đại.
- 大概 不会 超过 平克 · 弗洛伊德 乐队
- Tôi không nghĩ Pink Floyd có gì phải lo lắng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
夏›
德›
沃›