Đọc nhanh: 鲅鱼圈 (bát ngư khuyên). Ý nghĩa là: Quận Bayuquan của thành phố Yingkou 營口市 | 营口市 , Liêu Ninh.
✪ 1. Quận Bayuquan của thành phố Yingkou 營口市 | 营口市 , Liêu Ninh
Bayuquan District of Yingkou City 營口市|营口市 [Ying2kǒushì], Liaoning
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲅鱼圈
- 从没 碰上 过 这么 多 鲨鱼 距离 岸边 如此 之近
- Chưa bao giờ có nhiều cá mập đến gần bờ như vậy.
- 人 离不开 土地 , 犹之乎 鱼 离不开 水
- con người không thể rời khỏi đất, cũng như cá không thể rời khỏi nước.
- 丝线 绕 在 轴 上 几圈
- Sợi chỉ quấn vài vòng quanh trục.
- 乳猪 在 圈里 睡觉
- Heo sữa đang ngủ trong chuồng.
- 鸬鹚 是 一种 长 脖子 黑 颜色 的 大鸟 , 生活 在 海滨 而且 以 吃 鱼 为生
- Chim cò mỏ dài màu đen là một loài chim lớn, sống ven biển và sống bằng cách ăn cá.
- 人地生疏 , 难免 绕圈子 走 冤枉路
- lạ người lạ đất, khó tránh khỏi đi vòng vèo, lạc đường.
- 人为刀俎 , 我为鱼肉
- thân phận như cá nằm trên thớt (người là dao thớt, ta là cá thịt)
- 他 买 了 一个 鳕鱼 罐头 和 一个 三明治 作 晚饭
- Anh ta mua một hộp cá tuyết và một bánh sandwich làm bữa tối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圈›
鱼›
鲅›