Đọc nhanh: 鲅鱼圈区 (bát ngư khuyên khu). Ý nghĩa là: Quận Bayuquan của thành phố Yingkou 營口市 | 营口市, Liêu Ninh.
✪ 1. Quận Bayuquan của thành phố Yingkou 營口市 | 营口市, Liêu Ninh
Bayuquan district of Yingkou City 營口市|营口市, Liaoning
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲅鱼圈区
- 下 鱼饵 到 池塘 里
- Thả mồi câu vào ao.
- 黑社会 控制 了 该 地区
- Xã hội đen kiểm soát khu vực này.
- 不要 接近 危险 区域
- Đừng gần khu vực nguy hiểm.
- 有些 地区 总跳 不出 越穷 越生 孩子 , 越生 孩子 越穷 的 怪圈
- một số nơi không thoát ra khỏi cái vòng lẩn quẩn "càng nghèo thì thích sanh con mà sanh nhiều con thì càng nghèo".
- 不要 摸鱼 , 要 认真 工作 !
- Đừng có lười biếng, hãy làm việc nghiêm túc!
- 专属经济区 是 领海 以外 并 邻接 领海 的 一个 区域
- Vùng đặc quyền kinh tế là vùng nằm ngoài và tiếp giáp với lãnh hải
- 世界闻名 的 筑 地 鱼市
- Chợ Tsukiji nổi tiếng thế giới.
- 不过 我们 在 绿区 就 另当别论 了
- Không phải khi chúng ta đang ở trong vùng xanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
圈›
鱼›
鲅›