Đọc nhanh: 鲁班尺 (lỗ ban xích). Ý nghĩa là: thước thợ mộc; thước Lỗ Ban.
鲁班尺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thước thợ mộc; thước Lỗ Ban
木工所用的曲尺
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲁班尺
- 鲁班 的 传说
- truyền thuyết về Lỗ Ban.
- 齐国 大军 进攻 鲁国
- nước Tề tấn công nước Lỗ.
- 丈夫 下班 按时 回家
- Chồng tôi đi làm về đúng giờ.
- 上午 五点 就要 上班 了 ? 没 问题 , 我会 按时 到 的
- 5 giờ sáng đã phải đi làm rồi á? Thôi không sao, tôi sẽ đến đúng giờ.
- 他家 离 汽车站 近在咫尺 上下班 方便 极了
- Nhà anh gần bến xe nên việc đi lại đi lại rất thuận tiện.
- 上次 考试 , 他 的 成绩 在 班里 名列前茅
- Kết quả của anh ấy là một trong những kết quả tốt nhất trong lớp lần trước.
- 上班 不得 随意 迟到早退
- Đi làm không được tự tiện đến trễ về sớm.
- 上下班 高峰期 交通 非常 拥挤
- Giao thông rất ùn tắc trong giờ cao điểm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尺›
班›
鲁›