Đọc nhanh: 鱼香肉丝 (ngư hương nhụ ty). Ý nghĩa là: thịt lợn xào yuxiang 魚香 | 鱼香.
鱼香肉丝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thịt lợn xào yuxiang 魚香 | 鱼香
pork strips stir-fried with yuxiang 魚香|鱼香 [yú xiāng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鱼香肉丝
- 他片 那 鱼肉 片
- Anh ấy cắt miếng thịt cá đó.
- 姜 、 肉豆蔻 、 肉桂 、 胡椒 、 丁香 都 是 常用 的 香料
- Gừng, hạt khổ sâm, quế, tiêu và đinh hương đều là các loại gia vị thường được sử dụng.
- 妈妈 做 的 炙 肉 很 香
- Mẹ làm thịt nướng rất thơm.
- 弓背 鱼 的 肉 非常 好吃 , 赢得 大多数 客户 的 青睐
- Thịt cá thác lác rất thơm ngon và chiếm được sự yêu thích của hầu hết thực khách
- 我 从未 吃 过 鲨鱼肉
- Tôi chưa từng ăn thịt cá mập.
- 人为刀俎 , 我为鱼肉
- thân phận như cá nằm trên thớt (người là dao thớt, ta là cá thịt)
- 我 很 喜欢 吃 牛肉 粉丝
- Tôi thích ăn miến bò.
- 他 正在 剔除 鱼肉 中 的 鲠
- Anh ấy đang gỡ xương cá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
⺼›
肉›
香›
鱼›