鸡肉丝 jīròu sī
volume volume

Từ hán việt: 【kê nhụ ty】

Đọc nhanh: 鸡肉丝 (kê nhụ ty). Ý nghĩa là: gà xé phay.

Ý Nghĩa của "鸡肉丝" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鸡肉丝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gà xé phay

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸡肉丝

  • volume volume

    - zuò de shì 诺曼底 nuòmàndǐ 风味 fēngwèi de 野鸡 yějī ròu

    - Tôi đã tạo ra một con gà lôi bình thường đã được giải cấu trúc

  • volume volume

    - 原种 yuánzhǒng 肉鸡 ròujī

    - gà thịt giống gốc.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 牛肉 niúròu 河粉 héfěn 还是 háishì 鸡肉 jīròu 河粉 héfěn

    - Bạn thích phở bò hay phở gà?

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 鸡肉 jīròu

    - Tôi thích ăn thịt gà.

  • volume volume

    - 配料 pèiliào 包括 bāokuò 鸡肉 jīròu 蔬菜 shūcài

    - Nguyên liệu bao gồm thịt gà và rau.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 吃子 chīzi jiāng chǎo 肉丝 ròusī

    - Tôi thích ăn thịt xào với gừng non.

  • volume volume

    - hěn 喜欢 xǐhuan chī 火鸡肉 huǒjīròu

    - Tôi rất thích ăn thịt gà tây.

  • volume volume

    - zuò de 鸡肉 jīròu hěn 好吃 hǎochī

    - Món thịt gà bạn nấu rất ngon.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ty
    • Nét bút:フフフフ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VVM (女女一)
    • Bảng mã:U+4E1D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+0 nét)
    • Pinyin: Ròu , Rù
    • Âm hán việt: Nhụ , Nhục , Nậu
    • Nét bút:丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OBO (人月人)
    • Bảng mã:U+8089
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ丶ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EPYM (水心卜一)
    • Bảng mã:U+9E21
    • Tần suất sử dụng:Rất cao