Đọc nhanh: 鸡肉丝 (kê nhụ ty). Ý nghĩa là: gà xé phay.
鸡肉丝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gà xé phay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸡肉丝
- 我 做 的 是 诺曼底 风味 的 野鸡 肉
- Tôi đã tạo ra một con gà lôi bình thường đã được giải cấu trúc
- 原种 肉鸡
- gà thịt giống gốc.
- 你 喜欢 牛肉 河粉 还是 鸡肉 河粉 ?
- Bạn thích phở bò hay phở gà?
- 我 喜欢 吃 鸡肉
- Tôi thích ăn thịt gà.
- 配料 包括 鸡肉 和 蔬菜
- Nguyên liệu bao gồm thịt gà và rau.
- 我 喜欢 吃子 姜 炒 肉丝
- Tôi thích ăn thịt xào với gừng non.
- 我 很 喜欢 吃 火鸡肉
- Tôi rất thích ăn thịt gà tây.
- 你 做 的 鸡肉 很 好吃
- Món thịt gà bạn nấu rất ngon.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
⺼›
肉›
鸡›