Đọc nhanh: 肉丝 (nhụ ty). Ý nghĩa là: thịt vụn, thịt lợn nghiền.
肉丝 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thịt vụn
shredded meat
✪ 2. thịt lợn nghiền
shredded pork
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肉丝
- 丝瓜络
- xơ mướp.
- 丝瓜络 能刷 碗 用
- Xơ mướp có thể dùng để rửa bát.
- 丝瓜络 用处 很多
- Xơ mướp có nhiều công dụng.
- 她 正在 炒 肉丝 儿
- Cô ấy đang xào thịt sợi.
- 我 喜欢 吃子 姜 炒 肉丝
- Tôi thích ăn thịt xào với gừng non.
- 三串 烤肉 在 烧烤 架上
- Ba xiên thịt nướng trên vỉ nướng.
- 丝带 花束 是 谁 来 做 的
- Ai là người làm ra bó hoa bằng ruy băng?
- 我 很 喜欢 吃 牛肉 粉丝
- Tôi thích ăn miến bò.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
⺼›
肉›