Đọc nhanh: 鱼香 (ngư hương). Ý nghĩa là: yuxiang, một loại gia vị của ẩm thực Trung Quốc thường chứa tỏi, hành lá, gừng, đường, muối, ớt, v.v. (Mặc dù "yuxiang" có nghĩa đen là "hương cá", nhưng nó không chứa hải sản.).
鱼香 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. yuxiang, một loại gia vị của ẩm thực Trung Quốc thường chứa tỏi, hành lá, gừng, đường, muối, ớt, v.v. (Mặc dù "yuxiang" có nghĩa đen là "hương cá", nhưng nó không chứa hải sản.)
yuxiang, a seasoning of Chinese cuisine that typically contains garlic, scallions, ginger, sugar, salt, chili peppers etc (Although"yuxiang" literally means"fish fragrance", it contains no seafood.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鱼香
- 三文鱼 是 一种 价格 很贵 的 鱼
- Cá hồi là một loài cá có giá rất đắt.
- 下 鱼饵 到 池塘 里
- Thả mồi câu vào ao.
- 上 香 之后 忙 叩首
- Sau khi dâng hương vội vàng dập đầu.
- 喝 香槟 没有 鱼子酱 怎么 能行 呢
- Không thể có rượu sâm banh mà không có giấc mơ trứng cá muối.
- 不要 摸鱼 , 要 认真 工作 !
- Đừng có lười biếng, hãy làm việc nghiêm túc!
- 麻辣 香锅 在 夏季 的 流行 也 就 不足为奇 了
- Không có gì ngạc nhiên khi lẩu chua cay được ưa chuộng vào mùa hè
- 这条 鱼 被 熏得 很香
- Con cá này được xông khói rất thơm.
- 世界闻名 的 筑 地 鱼市
- Chợ Tsukiji nổi tiếng thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
香›
鱼›