Đọc nhanh: 牛肉丝 (ngưu nhụ ty). Ý nghĩa là: bò khô.
牛肉丝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bò khô
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牛肉丝
- 他 喜欢 吃 牛肉干 儿
- Anh ấy thích ăn thịt bò khô.
- 你 喜欢 牛肉 河粉 还是 鸡肉 河粉 ?
- Bạn thích phở bò hay phở gà?
- 保存 烤盘 里 的 牛肉 汁 可以 用来 做 蘸 料
- Để lại nước sốt thịt bò trong chảo rang, có thể dùng để làm nước chấm.
- 她 正在 炒 肉丝 儿
- Cô ấy đang xào thịt sợi.
- 今天 卤些 牛肉 吃
- Hôm nay kho tí thịt bò để ăn.
- 大熊猫 、 金丝猴 、 野牦牛 是 中国 的 珍稀动物
- Gấu trúc, khỉ lông vàng, trâu lùn hoang, đều là động vật quý hiếm của Trung Quốc.
- 我 很 喜欢 吃 牛肉 粉丝
- Tôi thích ăn miến bò.
- 今天 我 想 吃 牛肉 面条
- Hôm nay tôi muốn ăn mì bò.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
牛›
⺼›
肉›