Đọc nhanh: 鱼道 (ngư đạo). Ý nghĩa là: đường cá.
鱼道 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đường cá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鱼道
- 这盘 鱼冻 儿 味道 真不错
- Đĩa cá đông lạnh này mùi vị thật không tệ.
- 一道 围墙
- một bức tường bao quanh
- 鱼露 有 独特 的 味道
- Nước mắm có hương vị độc đáo.
- 一大群 人 聚集 起来 听 他 布道
- Một đám đông người tập trung lại để nghe ông ta giảng đạo.
- 一语道破 天机
- chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ.
- 鳝鱼 的 味道 很 好
- Mùi vị của cá trơn rất ngon.
- 你 知道 unagi 是 鳗鱼 吗 ?
- Bạn có biết rằng unagi là một con lươn không?
- 我 妈妈 做 了 一道 鱼
- Mẹ tôi đã làm một món cá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
道›
鱼›