Đọc nhanh: 回鱼道 (hồi ngư đạo). Ý nghĩa là: đường thả cá.
回鱼道 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đường thả cá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 回鱼道
- 她 有点儿 情绪 地 回答 道
- Cô ấy trả lời một cách suy tư.
- 我们 的 工作 回到 了 轨道
- Công việc của chúng tôi đã trở lại đúng quỹ đạo.
- 他们 绕道 回家
- Họ đi đường vòng về nhà.
- 等 他 回来 就 知道
- Đến khi anh ấy quay lại sẽ biết thôi.
- 他 回答 了 最后 一道 题
- Anh ấy đã trả lời câu hỏi cuối cùng.
- 我们 只 知道 回力 球 酒吧
- Tất cả những gì chúng tôi biết là Jai Alai Lounge
- 你 知道 unagi 是 鳗鱼 吗 ?
- Bạn có biết rằng unagi là một con lươn không?
- 天 已经 黑 了 , 我 迷路 了 , 不 知道 怎么 回去
- Trời đã tối rồi, tôi bị lạc đường, không biết làm sao để về nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
回›
道›
鱼›