Đọc nhanh: 泄鱼道 (tiết ngư đạo). Ý nghĩa là: đường thả cá.
泄鱼道 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đường thả cá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泄鱼道
- 这盘 鱼冻 儿 味道 真不错
- Đĩa cá đông lạnh này mùi vị thật không tệ.
- 管道 泄漏 导致 停水
- Rò rỉ ống dẫn làm ngưng cấp nước.
- 便秘 有 困难 的 、 不 完全 的 或 不 经常 从 肠道 排泄 干燥 且 硬 的 大便
- Táo bón là trạng thái khó khăn, không hoàn toàn hoặc không thường xuyên tiết ra phân khô và cứng từ ruột.
- 鱼露 有 独特 的 味道
- Nước mắm có hương vị độc đáo.
- 一大群 人 聚集 起来 听 他 布道
- Một đám đông người tập trung lại để nghe ông ta giảng đạo.
- 鳝鱼 的 味道 很 好
- Mùi vị của cá trơn rất ngon.
- 你 知道 unagi 是 鳗鱼 吗 ?
- Bạn có biết rằng unagi là một con lươn không?
- 我 妈妈 做 了 一道 鱼
- Mẹ tôi đã làm một món cá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
泄›
道›
鱼›