Đọc nhanh: 鱼贯而入 (ngư quán nhi nhập). Ý nghĩa là: đi bộ trong một hàng.
鱼贯而入 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đi bộ trong một hàng
to walk in in a line
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鱼贯而入
- 鱼贯 入场
- lần lượt vào hội trường; lần lượt vào sân.
- 鱼贯而行
- nối đuôi nhau đi
- 乘隙而入
- thừa lúc sơ hở chui vào.
- 如入 鲍鱼之肆 , 久 而 不 闻其臭
- giống như vào hàng mắm lâu ngày không ngửi thấy mùi hôi thối nữa
- 他 破门而入 进 了 我 母亲 的 办公室
- Anh ta đột nhập vào văn phòng của mẹ tôi.
- 小偷 乘虚而入 , 偷走 了 钱包
- Tên trộm lợi dụng sơ hở, đã lấy cắp ví.
- 乘虚而入
- thừa lúc sơ hở chui vào.
- 我 是 个 破门而入 的 入侵者
- Tôi là một kẻ đột nhập vừa đột nhập vào nhà của bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
入›
而›
贯›
鱼›