Đọc nhanh: 弓身而入 (cung thân nhi nhập). Ý nghĩa là: chui.
弓身而入 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chui
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弓身而入
- 他 破门而入 进 了 我 母亲 的 办公室
- Anh ta đột nhập vào văn phòng của mẹ tôi.
- 办理 入住 时要 登记 身份证号
- Khi làm thủ tục nhận phòng cần đăng ký số chứng minh thư.
- 乘虚而入
- thừa lúc sơ hở chui vào.
- 作家 而 不 深入群众 就 写 不出 好 作品
- Nếu nhà văn không chạm đến được đại chúng thì không thể sáng tác được tác phẩm hay.
- 她 纵身 跳入 水中
- Cô ấy nhảy vọt xuống nước.
- 不仅 身体 好 , 而且 技术 好
- sức khoẻ tốt, cũng như kỹ thuật tốt.
- 不但 以身作则 , 而且 乐于助人
- Chẳng những lấy mình làm gương mà còn vui lòng giúp đỡ người khác.
- 他 是 凭着 一张 伪造 的 出入证 堂而皇之 进来 的
- anh ấy đưa ra thẻ ra vào nguỵ tạo công khai đi vào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
入›
弓›
而›
身›