Đọc nhanh: 鱼板串 (ngư bản xuyến). Ý nghĩa là: chả cá xiên que.
鱼板串 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chả cá xiên que
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鱼板串
- 黑板报
- Bảng đen; báo bảng; bảng tin.
- 下 鱼饵 到 池塘 里
- Thả mồi câu vào ao.
- 不要 替 我 操心 床铺 的 事 。 我 就 睡 在 地板 上 好 了
- Đừng lo lắng về việc sắp xếp giường cho tôi. Tôi chỉ ngủ trên sàn cũng được.
- 上 有 老板 , 下 有 员工
- Trên có sếp, dưới có nhân viên.
- 上校 命令 士兵 们 在 甲板 上 集合
- Đại tá ra lệnh đoàn binh lính tụ tập trên sàn thượng.
- 三天打鱼 两天晒网
- 3 ngày đánh cá, hai hôm phơi lưới.
- 不要 摸鱼 , 要 认真 工作 !
- Đừng có lười biếng, hãy làm việc nghiêm túc!
- 他 被 老板 炒鱿鱼 了
- Anh ấy bị ông chủ sa thải rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
串›
板›
鱼›