Đọc nhanh: 焗烤年糕 (_ khảo niên cao). Ý nghĩa là: bánh gạo Hàn Quốc.
焗烤年糕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bánh gạo Hàn Quốc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 焗烤年糕
- 我 喜欢 吃 年糕
- Tôi thích ăn bánh Tết.
- 妈妈 烤 了 好多 蛋糕
- Mẹ đã nướng rất nhiều bánh ngọt.
- 年糕 越蒸 越往 下 塌
- Bánh tổ càng hấp càng lõm xuống.
- 年糕 上 撒 了 一层 白糖
- Trên mặt bánh tổ có rắc một lớp đường.
- 桂花 糕 已有 三百多年 历史
- Bánh quế hoa đã có lịch sử hơn 300 năm.
- 妈妈 估计 蛋糕 要 烤 半个 小时
- Mẹ dự tính bánh gato cần nướng nửa tiếng đồng hồ.
- 1948 年 的 冬天 , 解放战争 正 处在 胜利 的 前夕
- mùa đông năm 1948, cuộc chiến tranh giải phóng đang ở vào lúc trước giờ thắng lợi.
- 2021 年 漫威 电影 宇宙 影片 很多 , 值得一看
- Có rất nhiều phim của Vũ trụ Điện ảnh Marvel ra mắt vào năm 2021, rất đáng xem
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
年›
烤›
焗›
糕›