Đọc nhanh: 魔鬼鱼 (ma quỷ ngư). Ý nghĩa là: cá đuối.
魔鬼鱼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cá đuối
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 魔鬼鱼
- 乌鳢 通称 黑鱼
- cá chuối thường gọi là cá quả.
- 妖魔鬼怪
- yêu ma quỷ quái
- 书 明明 放在 桌子 上 , 怎么 忽然 不见 了 , 真是 活见鬼
- sách rõ ràng là để trên bàn, tại sao bỗng nhiên không thấy nữa, thật kỳ lạ!
- 魔鬼 住 在 山洞
- Ma quỷ sống trong hang động.
- 书上 才 有 这种 魔术
- Phép thuật này chỉ có ở trong sách.
- 莫 洛克 神是 迦南人 的 魔鬼 太阳神
- Moloch là thần Mặt trời quỷ của người Canaan.
- 这 不是 垃圾 音乐 也 没有 魔鬼 讯息
- Đây không phải là nhạc rác, và không có thông điệp ma quỷ.
- 世界闻名 的 筑 地 鱼市
- Chợ Tsukiji nổi tiếng thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
鬼›
魔›
鱼›