Đọc nhanh: 鱼眼 (ngư nhãn). Ý nghĩa là: mắt cá.
鱼眼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mắt cá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鱼眼
- 金鱼 长 了 两只 凸眼
- Cá vàng có hai con mắt lồi.
- 三条 鱼
- ba con cá
- 下 鱼饵 到 池塘 里
- Thả mồi câu vào ao.
- 上鞋 时 先用 锥子 锥个 眼儿
- khi lên khuôn giày trước tiên phải dùng dùi dùi lỗ.
- 三文鱼 色 还是 珊瑚 色
- Giống như một con cá hồi hay một con san hô?
- 龙眼 很甜 , 很 好吃
- Quả nhãn rất ngọt và ngon.
- 一贴 治疗 眼睛 红肿 的 膏药
- Một miếng dán trị mắt sưng đỏ.
- 不要 在 弱光 或 强光 下 阅读 或 写作 , 因为 这会 造成 眼睛 疲劳
- Không được đọc hoặc viết trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc anh sáng quá chói vì điều này có thể gây mỏi mắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
眼›
鱼›