Đọc nhanh: 魔障 (ma chướng). Ý nghĩa là: ma chướng (cách gọi của đạo Phật, chướng ngại do ma quỷ gây ra).
魔障 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ma chướng (cách gọi của đạo Phật, chướng ngại do ma quỷ gây ra)
佛教用语,恶魔所设的障碍
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 魔障
- 他 克服 了 重重障碍
- Anh ấy đã vượt qua rất nhiều trở ngại.
- 他 穿越 障碍 冲向 终点
- Anh ấy vượt qua chướng ngại vật và chạy về đích.
- 但 我 更 担心 的 是 文化 障碍
- Nhưng điều khiến tôi quan tâm là rào cản văn hóa
- 你 告诉 贝利 你 有 勃起 功能障碍
- Bạn đã nói với Bailey rằng bạn bị rối loạn cương dương.
- 魔鬼 住 在 山洞
- Ma quỷ sống trong hang động.
- 但 我 不是 魔术师
- Nhưng tôi không phải là ảo thuật gia.
- 你 得 远离 这种 黑魔法
- Bạn tránh xa loại bóng tối này.
- 你 或许 是 智障 但 尽量 别作 傻瓜
- Bạn có thể là thiểu năng trí tuệ, nhưng cố gắng đừng biến thành tên ngốc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
障›
魔›