Đọc nhanh: 魔怪 (ma quái). Ý nghĩa là: yêu ma quỷ quái.
魔怪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. yêu ma quỷ quái
妖魔鬼怪
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 魔怪
- 他 喜欢 穿 奇奇怪怪 的 衣服
- Anh ấy thích mặc quần áo kỳ lạ.
- 妖魔鬼怪
- yêu ma quỷ quái
- 他们 下棋 下 疯魔 了
- họ đánh cờ rất say sưa.
- 我 不 需要 魔镜 也 能 认出 怪物
- Tôi không cần một chiếc gương mê hoặc để nhận ra một con quái vật.
- 今天 的 天气 怪 好 的
- Thời tiết hôm nay rất đẹp.
- 食人妖 魔 传说 或神 说 中食 人 的 巨人 或 妖怪
- Truyền thuyết về quái vật hoặc yêu quái ăn thịt người trong truyền thuyết hoặc thần thoại.
- 他 做 错 了 , 可是 将功折罪 , 别 再 怪 他 了 !
- Anh ấy làm sai rồi, nhưng đoái công chuộc tội, đừng trách anh ta nữa!
- 他们 俩 的 关系 就 像 尼斯湖 水怪
- Nó giống như quái vật hồ Loch Ness.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
怪›
魔›