魔怪 móguài
volume volume

Từ hán việt: 【ma quái】

Đọc nhanh: 魔怪 (ma quái). Ý nghĩa là: yêu ma quỷ quái.

Ý Nghĩa của "魔怪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

魔怪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. yêu ma quỷ quái

妖魔鬼怪

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 魔怪

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 穿 chuān 奇奇怪怪 qíqíguàiguài de 衣服 yīfú

    - Anh ấy thích mặc quần áo kỳ lạ.

  • volume volume

    - 妖魔鬼怪 yāomóguǐguài

    - yêu ma quỷ quái

  • volume volume

    - 他们 tāmen 下棋 xiàqí xià 疯魔 fēngmó le

    - họ đánh cờ rất say sưa.

  • volume volume

    - 需要 xūyào 魔镜 mójìng néng 认出 rènchū 怪物 guàiwu

    - Tôi không cần một chiếc gương mê hoặc để nhận ra một con quái vật.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 天气 tiānqì guài hǎo de

    - Thời tiết hôm nay rất đẹp.

  • volume volume

    - 食人妖 shírényāo 传说 chuánshuō 或神 huòshén shuō 中食 zhōngshí rén de 巨人 jùrén huò 妖怪 yāoguài

    - Truyền thuyết về quái vật hoặc yêu quái ăn thịt người trong truyền thuyết hoặc thần thoại.

  • volume volume

    - zuò cuò le 可是 kěshì 将功折罪 jiānggōngzhézuì bié zài guài le

    - Anh ấy làm sai rồi, nhưng đoái công chuộc tội, đừng trách anh ta nữa!

  • volume volume

    - 他们 tāmen liǎ de 关系 guānxì jiù xiàng 尼斯湖 nísīhú 水怪 shuǐguài

    - Nó giống như quái vật hồ Loch Ness.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Guài
    • Âm hán việt: Quái
    • Nét bút:丶丶丨フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PEG (心水土)
    • Bảng mã:U+602A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Quỷ 鬼 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ma
    • Nét bút:丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶ノ丨フ一一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IDHI (戈木竹戈)
    • Bảng mã:U+9B54
    • Tần suất sử dụng:Rất cao