魍魉 wǎng liǎng
volume volume

Từ hán việt: 【võng lượng】

Đọc nhanh: 魍魉 (võng lượng). Ý nghĩa là: quỷ quái, 魍魉 Võng Lưỡng: tên một con yêu tinh, là linh hồn núi và sông trong truyền thuyết xưa của Trung Quốc.. Ví dụ : - 魑魅魍魉 yêu ma quỷ quái

Ý Nghĩa của "魍魉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. quỷ quái

传说中的怪物

Ví dụ:
  • volume volume

    - 魑魅魍魉 chīmèiwǎngliǎng

    - yêu ma quỷ quái

✪ 1. 魍魉 Võng Lưỡng: tên một con yêu tinh, là linh hồn núi và sông trong truyền thuyết xưa của Trung Quốc.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 魍魉

  • volume volume

    - 魑魅魍魉 chīmèiwǎngliǎng

    - yêu ma quỷ quái

  • volume volume

    - 魑魅魍魉 chīmèiwǎngliǎng ( zhǐ 各种各样 gèzhǒnggèyàng de 坏人 huàirén )

    - ma vương quỷ sứ; đồ đầu trâu mặt ngựa.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Quỷ 鬼 (+7 nét)
    • Pinyin: Liǎng
    • Âm hán việt: Lưỡng , Lượng
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフフ丶一丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HIMOB (竹戈一人月)
    • Bảng mã:U+9B49
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Quỷ 鬼 (+8 nét)
    • Pinyin: Wǎng
    • Âm hán việt: Võng
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフフ丶丨フ丶ノ一丶一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HIBTV (竹戈月廿女)
    • Bảng mã:U+9B4D
    • Tần suất sử dụng:Thấp