Đọc nhanh: 魏碑 (nguy bi). Ý nghĩa là: bia thời Nguỵ; Nguỵ bia (bia đá thời Bắc triều, nét chữ ngay ngắn, khoẻ mạnh tạo ra một phong cách thư pháp độc đáo.).
魏碑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bia thời Nguỵ; Nguỵ bia (bia đá thời Bắc triều, nét chữ ngay ngắn, khoẻ mạnh tạo ra một phong cách thư pháp độc đáo.)
北朝碑刻的统称,字体结构严整,笔力强劲,后世作为书法的一种典范
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 魏碑
- 他 姓 魏
- Anh ấy họ Ngụy.
- 魏 的 历史悠久
- Lịch sử của nước Ngụy rất lâu đời.
- 北魏 曾 很 强大
- Bắc Ngụy từng rất hùng mạnh.
- 古时 的 魏 、 蜀 、 吴 形成 了 三足鼎立 的 局面
- Thời cổ xưa ngụy, thục , ngô tạo thành thế cục đỉnh vạc 3 chân.
- 几方 石碑
- mấy tấm bia vuông.
- 历史 的 丰碑
- tấm bia lịch sử to lớn
- 古碑 铭刻 着 历史
- Bia đá cổ khắc ghi lịch sử.
- 墓碑 上 的 字迹 模糊不清
- Chữ viết trên mộ bia không rõ ràng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
碑›
魏›