wèi
volume volume

Từ hán việt: 【duệ.vệ】

Đọc nhanh: (duệ.vệ). Ý nghĩa là: đầu trục xe.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đầu trục xe

车轴头,即套在车轴末端的金属筒状物

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Xa 車 (+11 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Duệ , Vệ
    • Nét bút:一丨フ一一一丨一一一丨一一一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JJQJM (十十手十一)
    • Bảng mã:U+8F4A
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp