Đọc nhanh: 魏阙 (nguy khuyết). Ý nghĩa là: nguỵ khuyết (kiến trúc ngoài cửa cung, nơi công bố chính lệnh, sau này chỉ triều đình).
魏阙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nguỵ khuyết (kiến trúc ngoài cửa cung, nơi công bố chính lệnh, sau này chỉ triều đình)
古代宫门外的建筑,发布政令的地方,后用为朝廷的代称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 魏阙
- 他 姓 魏
- Anh ấy họ Ngụy.
- 北魏 曾 很 强大
- Bắc Ngụy từng rất hùng mạnh.
- 我 有 个 同学 姓魏
- Tôi có một bạn cùng lớp họ Ngụy.
- 古时 的 魏 、 蜀 、 吴 形成 了 三足鼎立 的 局面
- Thời cổ xưa ngụy, thục , ngô tạo thành thế cục đỉnh vạc 3 chân.
- 小陈 提议 选 老魏 为 工会主席 , 还有 两个 人 附议
- anh Trần đề nghị bầu ông Nguỵ làm chủ tịch công đoàn, có hai người cùng ý kiến với anh.
- 宫阙
- cung điện.
- 伏阙 ( 跪 在 宫门 前 )
- quỳ trước cửa cung.
- 拾遗补阙
- bổ sung khiếm khuyết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
阙›
魏›