魏阙 wèi quē
volume volume

Từ hán việt: 【nguy khuyết】

Đọc nhanh: 魏阙 (nguy khuyết). Ý nghĩa là: nguỵ khuyết (kiến trúc ngoài cửa cung, nơi công bố chính lệnh, sau này chỉ triều đình).

Ý Nghĩa của "魏阙" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

魏阙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nguỵ khuyết (kiến trúc ngoài cửa cung, nơi công bố chính lệnh, sau này chỉ triều đình)

古代宫门外的建筑,发布政令的地方,后用为朝廷的代称

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 魏阙

  • volume volume

    - xìng wèi

    - Anh ấy họ Ngụy.

  • volume volume

    - 北魏 běiwèi céng hěn 强大 qiángdà

    - Bắc Ngụy từng rất hùng mạnh.

  • volume volume

    - yǒu 同学 tóngxué 姓魏 xìngwèi

    - Tôi có một bạn cùng lớp họ Ngụy.

  • volume volume

    - 古时 gǔshí de wèi shǔ 形成 xíngchéng le 三足鼎立 sānzúdǐnglì de 局面 júmiàn

    - Thời cổ xưa ngụy, thục , ngô tạo thành thế cục đỉnh vạc 3 chân.

  • volume volume

    - 小陈 xiǎochén 提议 tíyì xuǎn 老魏 lǎowèi wèi 工会主席 gōnghuìzhǔxí 还有 háiyǒu 两个 liǎnggè rén 附议 fùyì

    - anh Trần đề nghị bầu ông Nguỵ làm chủ tịch công đoàn, có hai người cùng ý kiến với anh.

  • volume volume

    - 宫阙 gōngquè

    - cung điện.

  • volume volume

    - 伏阙 fúquè ( guì zài 宫门 gōngmén qián )

    - quỳ trước cửa cung.

  • volume volume

    - 拾遗补阙 shíyíbǔquē

    - bổ sung khiếm khuyết.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Môn 門 (+10 nét)
    • Pinyin: Jué , Quē , Què
    • Âm hán việt: Khuyết
    • Nét bút:丶丨フ丶ノ一フ丨ノノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSTUO (中尸廿山人)
    • Bảng mã:U+9619
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Quỷ 鬼 (+8 nét)
    • Pinyin: Wēi , Wéi , Wèi
    • Âm hán việt: Nguy , Nguỵ
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶フノ一ノ丨フ一一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HVHI (竹女竹戈)
    • Bảng mã:U+9B4F
    • Tần suất sử dụng:Cao