魏县 wèi xiàn
volume volume

Từ hán việt: 【nguy huyện】

Đọc nhanh: 魏县 (nguy huyện). Ý nghĩa là: Quận Ngụy ở Hàm Đan 邯鄲 | 邯郸 , Hà Bắc.

Ý Nghĩa của "魏县" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Quận Ngụy ở Hàm Đan 邯鄲 | 邯郸 , Hà Bắc

Wei county in Handan 邯鄲|邯郸 [Hán dān], Hebei

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 魏县

  • volume volume

    - wèi de 历史悠久 lìshǐyōujiǔ

    - Lịch sử của nước Ngụy rất lâu đời.

  • volume volume

    - 北魏 běiwèi céng hěn 强大 qiángdà

    - Bắc Ngụy từng rất hùng mạnh.

  • volume volume

    - 凭祥市 píngxiángshì shì 广西壮族自治区 guǎngxīzhuàngzúzìzhìqū xiá 县级市 xiànjíshì

    - Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.

  • volume volume

    - xiū 县志 xiànzhì

    - viết huyện ký

  • volume volume

    - 公路 gōnglù 特指 tèzhǐ 连结 liánjié 城市 chéngshì 县镇 xiànzhèn de 公用 gōngyòng 道路 dàolù

    - Đường cao tốc đặc biệt chỉ đường công cộng nối liền các thành phố và huyện xã.

  • volume volume

    - shì xīn dào de 县座 xiànzuò

    - Anh ấy là huyện lệnh mới đến.

  • volume volume

    - 单县 shànxiàn 人民 rénmín 热情好客 rèqínghàokè

    - Người dân huyện Thiện nhiệt tình và hiếu khách.

  • volume volume

    - dào 高平省 gāopíngshěng 旅游 lǚyóu 一定 yídìng yào 重庆 chóngqìng xiàn

    - Đến Cao Bằng du lịch nhất định phải đi huyện Trùng Khánh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn , Xuán
    • Âm hán việt: Huyền , Huyện
    • Nét bút:丨フ一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMI (月一戈)
    • Bảng mã:U+53BF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Quỷ 鬼 (+8 nét)
    • Pinyin: Wēi , Wéi , Wèi
    • Âm hán việt: Nguy , Nguỵ
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶フノ一ノ丨フ一一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HVHI (竹女竹戈)
    • Bảng mã:U+9B4F
    • Tần suất sử dụng:Cao