Đọc nhanh: 魏源 (nguy nguyên). Ý nghĩa là: Wei Yuan (1794-1857), nhà tư tưởng, nhà sử học và học giả triều đại nhà Thanh.
魏源 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Wei Yuan (1794-1857), nhà tư tưởng, nhà sử học và học giả triều đại nhà Thanh
Wei Yuan (1794-1857), Qing dynasty thinker, historian and scholar
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 魏源
- 黄河 源头
- đầu nguồn sông Hoàng Hà.
- 他 在 研究 事物 的 本源
- Anh ấy đang nghiên cứu nguồn gốc của sự vật.
- 他们 的 资源 有限
- Tài nguyên của họ có hạn.
- 他们 争夺 有限 的 资源
- Họ tranh giành những nguồn tài nguyên có hạn.
- 他们 的 资源 严重 缺乏
- Họ thiếu tài nguyên nghiêm trọng.
- 他 利用 资源 完成 了 项目
- Anh ấy sử dụng tài nguyên để hoàn thành dự án.
- 他们 通过 合作 获取 资源
- Họ lấy tài nguyên qua hợp tác.
- 他 在 寻找 痛苦 的 根源
- Anh ấy đang tìm kiếm nguồn gốc của nỗi đau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
源›
魏›