Đọc nhanh: 鬼神 (quỷ thần). Ý nghĩa là: quỷ thần. Ví dụ : - 不信鬼神 không tin quỷ thần. - 鬼神莫测 cực kỳ kỳ diệu.
鬼神 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quỷ thần
鬼怪和神灵
- 不 信 鬼神
- không tin quỷ thần
- 鬼神莫测
- cực kỳ kỳ diệu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鬼神
- 鬼神莫测
- cực kỳ kỳ diệu.
- 不 信 鬼神
- không tin quỷ thần
- 他 总是 迷信 鬼神
- Anh ấy luôn sùng bái thần linh.
- 依托 鬼神 , 骗人 钱财
- mượn danh quỷ thần, lừa gạt tiền bạc của người khác.
- 他 装神弄鬼 糊弄人
- cố tình huyễn hoặc lừa bịp người khác.
- 人家 没 议论 你 , 别 那么 疑神疑鬼 的
- mọi người không có bàn tán về anh, đừng có đa nghi như thế.
- 莫 洛克 神是 迦南人 的 魔鬼 太阳神
- Moloch là thần Mặt trời quỷ của người Canaan.
- 他 不 相信 世上 有 鬼神
- Anh ấy không tin có quỷ thần trên thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
神›
鬼›