Đọc nhanh: 鬼物 (quỷ vật). Ý nghĩa là: quỷ; con quỷ; quỷ quái.
鬼物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quỷ; con quỷ; quỷ quái
鬼;鬼怪
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鬼物
- 不 信 鬼神
- không tin quỷ thần
- 不及物 的 既 不 主动 也 不 被动 的 ; 不及物 的 。 用于 指 动词
- Không trực động cũng không bị động; không trực động. Được sử dụng để chỉ ra động từ.
- 你 见到 的 是 实物 还是 鬼魂
- Bạn thấy là vật thật hay ma quỷ?
- 不怕 他 搞鬼
- không sợ nó ngấm ngầm giở trò
- 万物 芸芸
- vạn vật; muôn nghìn vạn vật.
- 不得 毁损 公共 财物
- không được làm tổn hại tài sản của công.
- 龟 是 卵生 动物
- Rùa là động vật đẻ trứng.
- 不得 随意 破坏 公物
- Không được tùy tiện phá hủy tài sản công cộng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
物›
鬼›