Đọc nhanh: 鬼楼 (quỷ lâu). Ý nghĩa là: ngôi nhà ma ám.
鬼楼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngôi nhà ma ám
haunted house
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鬼楼
- 万丈高楼
- lầu cao muôn trượng; lầu cao ngất.
- 书 明明 放在 桌子 上 , 怎么 忽然 不见 了 , 真是 活见鬼
- sách rõ ràng là để trên bàn, tại sao bỗng nhiên không thấy nữa, thật kỳ lạ!
- 不怕 他 搞鬼
- không sợ nó ngấm ngầm giở trò
- 世界 上 没有 鬼
- Trên thế giới này không có ma.
- 魔鬼 住 在 山洞
- Ma quỷ sống trong hang động.
- 为了 让 孩子 不哭 , 他 不断 对 孩子 做鬼脸
- Để đứa con không khóc, anh ấy không ngừng nhăn mặt làm trò hề với nó.
- 两人 整天 在 一起 鬼混
- hai đứa nó tối ngày cứ ăn chơi trác táng.
- 中国 的 地形 是 西高东 低 , 像 楼梯 一样 一层 一层 地 由西向东 逐级 下降
- Địa hình Trung Quốc là Tay cao dông thấp, giống như những bậc thang ở từ Tây sang Đông, từ cao xuống thấp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
楼›
鬼›