魁蚶 kuí hān
volume volume

Từ hán việt: 【khôi ham】

Đọc nhanh: 魁蚶 (khôi ham). Ý nghĩa là: Ngao vòng cung (Arca Inflata).

Ý Nghĩa của "魁蚶" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

魁蚶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ngao vòng cung (Arca Inflata)

arc clam (Arca inflata)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 魁蚶

  • volume volume

    - 身材 shēncái 魁岸 kuíàn

    - thân thể cường tráng.

  • volume volume

    - 罪魁祸首 zuìkuíhuòshǒu

    - đầu sỏ tội ác

  • volume volume

    - 罪魁祸首 zuìkuíhuòshǒu

    - kẻ đầu sỏ; tên cầm đầu

  • volume volume

    - 身材 shēncái 魁伟 kuíwěi

    - dáng vẻ khôi ngô.

  • volume volume

    - 爱丽丝 àilìsī · 桑兹 sāngzī bèi 发现 fāxiàn zài 魁北克 kuíběikè 市下 shìxià le 一辆 yīliàng 公交车 gōngjiāochē

    - Alice Sands được phát hiện xuống xe buýt ở thành phố Quebec.

  • volume volume

    - 这个 zhègè chǎng de 电视机 diànshìjī zài 全国 quánguó 评比 píngbǐ zhōng 夺魁 duókuí

    - đài truyền hình này đã đoạt giải nhất trong cuộc bình chọn trên toàn quốc.

  • volume volume

    - 魁梧 kuíwú de 运动员 yùndòngyuán 赢得 yíngde le 比赛 bǐsài

    - Vận động viên vạm vỡ đã thắng cuộc thi.

  • volume volume

    - qǐng 不要 búyào 爱上 àishàng 高大魁梧 gāodàkuíwú de 男人 nánrén duì 你好 nǐhǎo jiù 还行 háixíng

    - Xin đừng yêu một người đàn ông cao to vạm vỡ, anh ấy đối tốt với bạn là được

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+5 nét)
    • Pinyin: Hān
    • Âm hán việt: Ham
    • Nét bút:丨フ一丨一丶一丨丨一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LITM (中戈廿一)
    • Bảng mã:U+86B6
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Quỷ 鬼 (+4 nét)
    • Pinyin: Kuài , Kuí , Kuǐ
    • Âm hán việt: Khôi
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフフ丶丶丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HIYJ (竹戈卜十)
    • Bảng mã:U+9B41
    • Tần suất sử dụng:Cao