Đọc nhanh: 魁蚶 (khôi ham). Ý nghĩa là: Ngao vòng cung (Arca Inflata).
魁蚶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ngao vòng cung (Arca Inflata)
arc clam (Arca inflata)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 魁蚶
- 身材 魁岸
- thân thể cường tráng.
- 罪魁祸首
- đầu sỏ tội ác
- 罪魁祸首
- kẻ đầu sỏ; tên cầm đầu
- 身材 魁伟
- dáng vẻ khôi ngô.
- 爱丽丝 · 桑兹 被 发现 在 魁北克 市下 了 一辆 公交车
- Alice Sands được phát hiện xuống xe buýt ở thành phố Quebec.
- 这个 厂 的 电视机 在 全国 评比 中 夺魁
- đài truyền hình này đã đoạt giải nhất trong cuộc bình chọn trên toàn quốc.
- 魁梧 的 运动员 赢得 了 比赛
- Vận động viên vạm vỡ đã thắng cuộc thi.
- 请 不要 爱上 高大魁梧 的 男人 , 他 对 你好 就 还行
- Xin đừng yêu một người đàn ông cao to vạm vỡ, anh ấy đối tốt với bạn là được
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
蚶›
魁›