鬼扯腿 guǐ chě tuǐ
volume volume

Từ hán việt: 【quỷ xả thối】

Đọc nhanh: 鬼扯腿 (quỷ xả thối). Ý nghĩa là: kéo và kéo nhau, không thể kiềm chế bản thân.

Ý Nghĩa của "鬼扯腿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鬼扯腿 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. kéo và kéo nhau

pulling and tugging at each other

✪ 2. không thể kiềm chế bản thân

unable to restrain oneself

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鬼扯腿

  • volume volume

    - yún tuǐ ( 云南 yúnnán 宣威 xuānwēi 一带 yīdài 出产 chūchǎn de 火腿 huǒtuǐ )

    - chân giò hun khói Vân Nam

  • volume volume

    - 两腿 liǎngtuǐ 蜷曲 quánqū 起来 qǐlai

    - hai chân gấp lại.

  • volume volume

    - 魔鬼 móguǐ zhù zài 山洞 shāndòng

    - Ma quỷ sống trong hang động.

  • volume volume

    - yòu tīng 李承玖鬼 lǐchéngjiǔguǐ 扯蛋 chědàn

    - Lại nghe Li Chengjiu nói nhảm nhí!

  • volume volume

    - 人家 rénjiā méi 议论 yìlùn bié 那么 nàme 疑神疑鬼 yíshényíguǐ de

    - mọi người không có bàn tán về anh, đừng có đa nghi như thế.

  • volume volume

    - 什么 shénme guǐ yòu 不是 búshì 我们 wǒmen 再生父母 zàishēngfùmǔ guān 屁事 pìshì

    - Cái quỷ gì vậy, cũng đâu phải là ân nhân cứu mạng của chúng ta, liên quan gì đến tôi.

  • volume volume

    - 事故 shìgù hòu de 双腿 shuāngtuǐ 瘫痪 tānhuàn le

    - Sau vụ tai nạn, đôi chân của anh bị liệt.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 早上 zǎoshàng 老板 lǎobǎn 交给 jiāogěi 好多 hǎoduō 跑腿 pǎotuǐ de shì

    - Sáng nay ông chủ giao cho tôi khá nhiều việc lặt vặt tay chân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Chě
    • Âm hán việt: Xả
    • Nét bút:一丨一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYLM (手卜中一)
    • Bảng mã:U+626F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin: Tuǐ
    • Âm hán việt: Thoái , Thối
    • Nét bút:ノフ一一フ一一フノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BYAV (月卜日女)
    • Bảng mã:U+817F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Quỷ 鬼 (+0 nét)
    • Pinyin: Guǐ
    • Âm hán việt: Quỷ
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフフ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HI (竹戈)
    • Bảng mã:U+9B3C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao