Đọc nhanh: 鬼剃头 (quỷ thế đầu). Ý nghĩa là: bệnh rụng tóc.
鬼剃头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh rụng tóc
斑秃的俗称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鬼剃头
- 他 剃光头 了
- Anh ấy cạo trọc đầu rồi.
- 只见 一个 人 鬼鬼祟祟 地 探头探脑
- chỉ thấy một người lén la lén lút.
- 别 这么 鬼头鬼脑 的
- Đừng có lén lút như vậy.
- 他 把 舌头 一伸 , 做 了 个 鬼脸
- nó lè lưỡi dài ra, làm trò hề.
- 一盆 水 兜头盖脸 全泼 在 他 身上 了
- chậu nước tạt thẳng vào người anh ấy.
- 这个 鬼丫头 , 脾气 还 不小 呢
- Cái con nhóc này, tính tình cũng không vừa đâu
- 祝发 为 僧 ( 剃去 头发 当 和尚 )
- cắt tóc đi tu; cạo đầu đi tu
- 一 回头 就 看见 了
- quay đầu lại thì nhìn thấy ngay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剃›
头›
鬼›