Đọc nhanh: 鬰抑 (uất ức). Ý nghĩa là: Bị đè nén, cứ tích chứa trong lòng, không nói ra được..
鬰抑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bị đè nén, cứ tích chứa trong lòng, không nói ra được.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鬰抑
- 她 在 压抑 自己 的 悲伤
- Anh đang kìm nén nỗi đau.
- 难以 抑制 情欲
- không thể kiềm chế được ham muốn.
- 他 被 诊断 出 抑郁症
- Anh ấy được chẩn đoán mắc chứng trầm cảm.
- 她 不仅 聪明 , 抑且 勤奋
- Cô ấy không chỉ thông minh mà còn chăm chỉ nữa.
- 大脑 的 抑制 现象
- Hiện tượng ức chế của đại não.
- 她 压抑 自己 的 情感
- Cô kìm nén tình cảm của mình.
- 她 压抑 了 自己 的 感情
- Cô ấy kìm nén tình cảm của mình
- 在 与 我 谈话 之后 , 医生 诊断 我 患 了 抑郁症
- Sau khi nói chuyện với tôi, bác sĩ chẩn đoán tôi bị " bệnh trầm cảm".
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
抑›
鬰›