髫龄 tiáo líng
volume volume

Từ hán việt: 【thiều linh】

Đọc nhanh: 髫龄 (thiều linh). Ý nghĩa là: tuổi thơ; thời thơ ấu.

Ý Nghĩa của "髫龄" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

髫龄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tuổi thơ; thời thơ ấu

童年

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 髫龄

  • volume volume

    - de 年龄 niánlíng

    - Tuổi của anh ấy không lớn.

  • volume volume

    - 保龄球道 bǎolíngqiúdào gōng 保龄球 bǎolíngqiú 滚动 gǔndòng de 木制 mùzhì 表面 biǎomiàn de 通道 tōngdào huò 球道 qiúdào

    - Các cánh đường gỗ hoặc hành lang trên bề mặt gỗ dùng để lăn bóng trong môn bowling.

  • volume volume

    - 保龄球 bǎolíngqiú 一种 yīzhǒng 较重 jiàozhòng de 轻度 qīngdù 削平 xuēpíng de 大木 dàmù qiú 使球 shǐqiú 斜进 xiéjìn 滚动 gǔndòng

    - Bowling là một trò chơi bóng lăn với một quả bóng gỗ lớn có trọng lượng khá nặng và bề mặt bị mài mòn nhằm tạo thành quả cầu dạng nghiêng khi lăn.

  • volume volume

    - tiáo líng

    - tuổi thơ; thời thơ ấu

  • volume volume

    - de 工龄 gōnglíng 不短 bùduǎn

    - Tuổi nghề của anh ấy không ngắn.

  • volume volume

    - yǒu 二十年 èrshínián de 党龄 dǎnglíng

    - Anh ấy có 20 năm tuổi Đảng.

  • volume volume

    - 他俩 tāliǎ de 年龄 niánlíng 差不多 chàbùduō děng

    - Tuổi tác của họ gần như nhau.

  • volume volume

    - de 性格 xìnggé de 年龄 niánlíng hěn 相配 xiāngpèi

    - tính cách và tuổi tác của anh ấy không ăn khớp với nhau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Tiêu 髟 (+5 nét)
    • Pinyin: Tiáo
    • Âm hán việt: Thiều , Điều
    • Nét bút:一丨一一一フ丶ノノノフノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SHSHR (尸竹尸竹口)
    • Bảng mã:U+9AEB
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Xỉ 齒 (+5 nét)
    • Pinyin: Líng
    • Âm hán việt: Linh
    • Nét bút:丨一丨一ノ丶フ丨ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YUOII (卜山人戈戈)
    • Bảng mã:U+9F84
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa