高高 gāo gāo
volume volume

Từ hán việt: 【cao cao】

Đọc nhanh: 高高 (cao cao). Ý nghĩa là: cao cao. Ví dụ : - 长颈鹿从高高的树上吃掉嫩树叶子。 Con hươu cao cổ ăn lá cây non từ những cây cao vút.. - 她高高兴兴地做自己的工作。 Cô ấy vui vẻ làm công việc của mình.. - 那亭子高高地立在空中呢。 Ôi, căn kiosk đứng cao trên không trung đấy.

Ý Nghĩa của "高高" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

高高 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cao cao

Ví dụ:
  • volume volume

    - 长颈鹿 chángjǐnglù cóng 高高的 gāogāode 树上 shùshàng 吃掉 chīdiào nèn 树叶子 shùyèzi

    - Con hươu cao cổ ăn lá cây non từ những cây cao vút.

  • volume volume

    - 高高兴兴 gāogāoxīngxīng zuò 自己 zìjǐ de 工作 gōngzuò

    - Cô ấy vui vẻ làm công việc của mình.

  • volume volume

    - jiào 亭子 tíngzi 高高地 gāogāodì 立在 lìzài 空中 kōngzhōng ne

    - Ôi, căn kiosk đứng cao trên không trung đấy.

  • volume volume

    - 高高兴兴 gāogāoxīngxīng 地走了 dìzǒule 可别 kěbié nòng 灰头土脸 huītóutǔliǎn 儿地 érdì 回来 huílai

    - anh vui vẻ đi đi, đừng để ảo não chán chường quay về.

  • volume volume

    - 皮肤 pífū 白白的 báibáide

    - Da cô ấy rất trắng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高高

  • volume volume

    - 一座 yīzuò 高楼 gāolóu

    - Một tòa nhà lầu.

  • volume volume

    - 万丈高楼 wànzhànggāolóu

    - lầu cao muôn trượng; lầu cao ngất.

  • volume volume

    - 麦茬 màichá hěn gāo

    - Gốc rạ lúa mì rất cao.

  • volume volume

    - 万分 wànfēn 高兴 gāoxīng

    - muôn phần vui sướng.

  • volume volume

    - wàn 老师 lǎoshī hěn 高兴 gāoxīng 遇见 yùjiàn nín

    - Thầy Vạn, rất vui khi được gặp thầy.

  • volume volume

    - 上下班 shàngxiàbān 高峰 gāofēng 时间 shíjiān 路上 lùshàng 拥挤 yōngjǐ

    - Đường phố kẹt xe vào những giờ cao điểm

  • volume volume

    - 上下班 shàngxiàbān 高峰期 gāofēngqī 交通 jiāotōng 非常 fēicháng 拥挤 yōngjǐ

    - Giao thông rất ùn tắc trong giờ cao điểm.

  • volume volume

    - 万仞高山 wànrèngāoshān

    - núi cao vạn nhẫn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Cao 高 (+0 nét)
    • Pinyin: Gāo , Gào
    • Âm hán việt: Cao
    • Nét bút:丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRBR (卜口月口)
    • Bảng mã:U+9AD8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao