Đọc nhanh: 高通公司 (cao thông công ti). Ý nghĩa là: Công ty Qualcomm.
高通公司 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Công ty Qualcomm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高通公司
- 伦敦 运输 公司 在 交通 高峰 时 间 增开 加班 列车
- Công ty vận chuyển Londontăng cường hoạt động tàu làm việc ngoài giờ trong thời gian cao điểm giao thông.
- 公司 下定 目标 提高 销售额
- Công ty đặt mục tiêu tăng doanh số bán hàng.
- 公司 将 发布 新 的 通知
- Công ty sẽ đưa ra thông báo mới.
- 他 在 公司 中 权力 很 高
- Anh ấy có quyền lực rất cao trong công ty.
- 一个 高科技 公司 居然 用 这种 古董
- một công ty bảo mật công nghệ cao sử dụng đồ cổ.
- 公司 使用 模具 提高效率
- Công ty dùng khuôn để nâng cao hiệu suất.
- 公司 通过 广告 获取 客户
- Công ty lấy được khách hàng qua quảng cáo.
- 他 通过 了 公司 的 面试
- Anh ấy đã đỗ phỏng vấn của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
司›
通›
高›