Đọc nhanh: 高踪 (cao tung). Ý nghĩa là: Dấu tích lời nói việc làm cao cả. ◇Dương Hùng 揚雄: Niếp tam hoàng chi cao tung 躡三皇之高蹤 Theo sau hành vi cao thượng của Tam Hoàng..
高踪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dấu tích lời nói việc làm cao cả. ◇Dương Hùng 揚雄: Niếp tam hoàng chi cao tung 躡三皇之高蹤 Theo sau hành vi cao thượng của Tam Hoàng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高踪
- 一座 高楼
- Một tòa nhà lầu.
- 万丈高楼
- lầu cao muôn trượng; lầu cao ngất.
- 麦茬 很 高
- Gốc rạ lúa mì rất cao.
- 万分 高兴
- muôn phần vui sướng.
- 万 老师 , 很 高兴 遇见 您
- Thầy Vạn, rất vui khi được gặp thầy.
- 上下班 高峰 时间 路上 拥挤
- Đường phố kẹt xe vào những giờ cao điểm
- 七月份 最高 温度 可能 达到 36 摄氏度
- Trong tháng bảy, nhiệt độ cao nhất có thể đạt đến 36 độ Celsius.
- 万仞高山
- núi cao vạn nhẫn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
踪›
高›