輷輷 hōng hōng
volume volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: 輷輷 Ý nghĩa là: Tiếng nhiều xe chạy rầm rầm. ◇Sử Kí 史記: Nhân dân chi chúng; xa mã chi đa; nhật dạ hành bất tuyệt; oanh oanh ân ân; nhược hữu tam quân chi chúng 人民之眾; 車馬之多; 日夜行不絕; 輷輷殷殷; 若有三軍之眾 (Tô Tần truyện 蘇秦傳)..

Ý Nghĩa của "輷輷" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Tiếng nhiều xe chạy rầm rầm. ◇Sử Kí 史記: Nhân dân chi chúng; xa mã chi đa; nhật dạ hành bất tuyệt; oanh oanh ân ân; nhược hữu tam quân chi chúng 人民之眾; 車馬之多; 日夜行不絕; 輷輷殷殷; 若有三軍之眾 (Tô Tần truyện 蘇秦傳).

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 輷輷

Nét vẽ hán tự của các chữ