Đọc nhanh: 高良姜 (cao lương khương). Ý nghĩa là: Gừng thái, ít riềng (Kaempferia galanga), riềng; cây riềng.
高良姜 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Gừng thái
Thai ginger
✪ 2. ít riềng (Kaempferia galanga)
lesser galangale (Kaempferia galanga)
✪ 3. riềng; cây riềng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高良姜
- 8 岁 孩子 营养不良 , 身高 比 同龄人 矮半截
- Trẻ 8 tuổi bị suy dinh dưỡng, chiều cao cũng thấp hơn so với các bạn cùng trang lứa.
- 万丈高楼
- lầu cao muôn trượng; lầu cao ngất.
- 一般 讲 纬度 越高 , 气温 越低 , 但 也 有 例外
- nói chung vĩ độ càng cao thì nhiệt độ càng thấp, nhưng cũng có trường hợp ngoại lệ.
- 我 相信 勤能补拙 , 我会 不断 提高 自己 , 努力 取得 良好 的 业绩
- Tôi tin rằng cần cù sẽ bù thông minh, tôi sẽ tiếp tục hoàn thiện bản thân và phấn đấu để đạt được kết quả tốt.
- 一 刬 地 残害 忠良
- một mực sát hại trung lương
- 靠 种子 改良 获得 高产
- Đạt được năng suất cao thông qua cải tiến hạt giống.
- 万仞高山
- núi cao vạn nhẫn.
- 老师 真是 用心良苦 , 为了 我们 提高 成绩 天 都 加班 给 我们 补习
- "Giáo viên thật sự rất tận tâm, thậm chí còn làm thêm giờ để tổ chức buổi ôn tập cho chúng tôi, nhằm giúp chúng tôi nâng cao điểm số.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
姜›
良›
高›