Đọc nhanh: 大高良姜 (đại cao lương khương). Ý nghĩa là: cây riềng nếp.
大高良姜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây riềng nếp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大高良姜
- 他 的 崇高 行动 使 他 得到 极大 的 荣誉 和光荣
- Hành động cao cả của anh ấy đã mang đến cho anh ấy danh dự và vinh quang lớn lao.
- 8 岁 孩子 营养不良 , 身高 比 同龄人 矮半截
- Trẻ 8 tuổi bị suy dinh dưỡng, chiều cao cũng thấp hơn so với các bạn cùng trang lứa.
- 他们 高颧骨 下颌 宽大 塌 鼻梁
- Họ có gò má cao, cằm rộng và mũi tẹt.
- 他 个子 高 , 大 球 占便宜
- Vóc người cậu ấy cao, sẽ chiếm ưu thế khi đánh bóng.
- 今年 的 销量 大幅度提高
- Doanh số bán hàng năm nay tăng đáng kể.
- 他们 的 身高 相差 不 大
- Chiều cao của họ chênh lệch không nhiều.
- 东边 的 大山 很 高
- Ngọn núi phía đông rất cao.
- 为何 大家 都 这么 高兴 ?
- Tại sao mọi người đều vui vẻ như vậy?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
姜›
良›
高›