Đọc nhanh: 高腔 (cao khang). Ý nghĩa là: làn điệu cao (trong hí khúc Trung Quốc).
高腔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. làn điệu cao (trong hí khúc Trung Quốc)
戏曲声腔之一,由弋阳腔与各地民间曲调结合而成,音调高亢,唱法、伴奏乐器和弋阳腔相同,有湘剧高腔、川剧高腔等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高腔
- 一座 高楼
- Một tòa nhà lầu.
- 万丈高楼
- lầu cao muôn trượng; lầu cao ngất.
- 麦茬 很 高
- Gốc rạ lúa mì rất cao.
- 万分 高兴
- muôn phần vui sướng.
- 万 老师 , 很 高兴 遇见 您
- Thầy Vạn, rất vui khi được gặp thầy.
- 唱腔 高亢 宽厚
- làn điệu vang lên hồn hậu.
- 七月份 最高 温度 可能 达到 36 摄氏度
- Trong tháng bảy, nhiệt độ cao nhất có thể đạt đến 36 độ Celsius.
- 万仞高山
- núi cao vạn nhẫn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
腔›
高›