Đọc nhanh: 高脚椅 (cao cước ỷ). Ý nghĩa là: ghế cao, ghế đẩu.
高脚椅 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ghế cao
high chair
✪ 2. ghế đẩu
stool (chair)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高脚椅
- 这棵 椅树 很 高
- Cây sơn đồng tử này rất cao.
- 万丈高楼
- lầu cao muôn trượng; lầu cao ngất.
- 他 不愿 落伍 , 一脚 高 一脚 低地 紧跟着 走
- anh ấy không muốn lạc mất đơn vị, ba chân bốn cẳng chạy theo.
- 他 高兴 地 走 着 , 脚底 下 轻飘飘 的
- anh ấy vui vẻ bước đi, gót chân nhẹ như không.
- 他 调整 了 椅子 的 高度
- Anh ấy đã điều chỉnh độ cao của ghế.
- 你 可以 调节 椅子 的 高度
- Bạn có thể điều chỉnh độ cao của ghế.
- 一切 只 和 性高潮 有关
- Đó là tất cả về cực khoái.
- 七月份 最高 温度 可能 达到 36 摄氏度
- Trong tháng bảy, nhiệt độ cao nhất có thể đạt đến 36 độ Celsius.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
椅›
脚›
高›