高维 gāo wéi
volume volume

Từ hán việt: 【cao duy】

Đọc nhanh: 高维 (cao duy). Ý nghĩa là: (toán học.) chiều cao hơn.

Ý Nghĩa của "高维" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

高维 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (toán học.) chiều cao hơn

(math.) higher dimensional

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高维

  • volume volume

    - 一座 yīzuò 高楼 gāolóu

    - Một tòa nhà lầu.

  • volume volume

    - 全麦 quánmài 面包 miànbāo de 纤维 xiānwéi 含量 hánliàng jiào gāo

    - Bánh mì nguyên cám có hàm lượng chất xơ cao.

  • volume volume

    - de 思维能力 sīwéinénglì 一般 yìbān rén 高出一筹 gāochūyīchóu

    - năng lực tư duy của anh ấy cao hơn người bình thường một bậc.

  • volume volume

    - 维护 wéihù 体育场 tǐyùchǎng suǒ de 费用 fèiyòng hěn gāo

    - việc duy trì sân vận động rất tốn kém.

  • volume volume

    - 罗望 luówàng 子树 zishù de 果实 guǒshí 维生素 wéishēngsù B gài de 含量 hánliàng hěn gāo

    - Quả của cây me có chứa nhiều hàm lượng vitamin B và canxi.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 面料 miànliào de 纤维 xiānwéi 含量 hánliàng hěn gāo

    - Loại vải này có hàm lượng sợi rất cao.

  • volume volume

    - 象棋 xiàngqí 需要 xūyào hěn gāo de 战略思维 zhànlüèsīwéi

    - Cờ tướng yêu cầu tư duy chiến lược cao.

  • - 学习 xuéxí 数学 shùxué 有助于 yǒuzhùyú 提高 tígāo 逻辑思维 luójisīwéi 能力 nénglì

    - Học toán giúp nâng cao khả năng tư duy logic.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin: Wéi
    • Âm hán việt: Duy
    • Nét bút:フフ一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMOG (女一人土)
    • Bảng mã:U+7EF4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Cao 高 (+0 nét)
    • Pinyin: Gāo , Gào
    • Âm hán việt: Cao
    • Nét bút:丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRBR (卜口月口)
    • Bảng mã:U+9AD8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao