Đọc nhanh: 高级法官 (cao cấp pháp quan). Ý nghĩa là: Thẩm phán cao cấp.
高级法官 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thẩm phán cao cấp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高级法官
- 这起 案件 将 由 高级法院 裁判
- Vụ án này sẽ do tòa án cấp cao phán quyết.
- 高级人民法院
- toà án nhân dân cấp cao
- 最高法院 法官
- Tòa án tối cao công lý.
- 他 的 职位 是 高级 别的 管理者
- Chức vụ của anh ấy là quản lý cấp bậc cao.
- 他 是 个 法国 外交官
- Anh ấy là một nhà ngoại giao Pháp
- 他 是 一位 高级官员
- Anh ấy là một vị quan chức cấp cao.
- 军功章 的 获得者 们 被 按 级别 高低 召见 等级 最高 的 官员 排 在 第一位
- Những người đạt được Huân chương Quân công được triệu tập theo thứ tự cao thấp của cấp bậc - các quan chức cấp cao nhất được xếp ở vị trí đầu tiên.
- 中文 演讲 是 提高 口语 表达能力 的 好 方法
- Thuyết trình tiếng Trung là một phương pháp tốt để cải thiện khả năng diễn đạt bằng miệng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
官›
法›
级›
高›