Đọc nhanh: 高端 (cao đoan). Ý nghĩa là: cao cấp.
高端 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cao cấp
high-end
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高端
- 万丈高楼
- lầu cao muôn trượng; lầu cao ngất.
- 麦茬 很 高
- Gốc rạ lúa mì rất cao.
- 万分 高兴
- muôn phần vui sướng.
- 万 老师 , 很 高兴 遇见 您
- Thầy Vạn, rất vui khi được gặp thầy.
- 一到 秋天 , 地里 全是 红红的 高粱
- Một khi đến mùa thu, cánh đồng được bao phủ bởi màu đỏ của cây cao lương.
- 那片 区域 有 不少 高端 住宅
- Khu vực này có nhiều nhà ở cao cấp.
- 七月份 最高 温度 可能 达到 36 摄氏度
- Trong tháng bảy, nhiệt độ cao nhất có thể đạt đến 36 độ Celsius.
- 端 老师 , 很 高兴 见到 您
- Thầy Đoan rất vui khi được gặp thầy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
端›
高›