Đọc nhanh: 高空作业车 (cao không tá nghiệp xa). Ý nghĩa là: xe nâng người (làm việc trên cao).
高空作业车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xe nâng người (làm việc trên cao)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高空作业车
- 高空作业
- thao tác trên cao
- 做好 调度 工作 , 避免 车辆 放空
- làm tốt công tác điều động, tránh xe cộ chạy không.
- 今天 的 作业 不算 多
- Bài tập hôm nay không nhiều lắm.
- 今天 的 填空 作业 很 简单
- Bài tập điền từ hôm nay rất dễ.
- 他们 在 高档 饭店 工作
- Họ làm việc trong các nhà hàng cao cấp.
- 空姐 的 工作 要求 很 高
- Công việc của tiếp viên hàng không yêu cầu cao.
- 今天 我们 要交 作业
- hôm nay chúng ta phải nộp bài tập về nhà
- 拦击 空中 球是 网球 中 非常 高难度 的 技术 动作
- Quật bóng trên không là động tác kỹ thuật khó trong môn quần vợt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
作›
空›
车›
高›