Đọc nhanh: 操作人 (thao tá nhân). Ý nghĩa là: người vận hành (máy móc).
操作人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người vận hành (máy móc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 操作人
- 工人 熟练地 操作 机器
- Các công nhân vận hành máy móc một cách thành thạo.
- 机器人 臂 精准 操作
- Cánh tay của robot hoạt động chính xác.
- 不要 抄 别人 的 作业
- Đừng chép bài tập của người khác.
- 45 名 精兵 渡江 作战 , 敌人 建立 防守 攻势 , 做好 作战 准备
- 45 chiến sĩ tinh nhuệ vượt sông chiến đấu, địch lập trận địa phòng ngự và chuẩn bị xung trận.
- 为了 病态 操控 人心
- Đối với một mạng xã hội để thao túng.
- 不要 干扰 别人 工作
- Đừng quấy rầy người khác làm việc.
- 我 是 无人机 的 操作者
- Tôi là một nhà điều hành UAV.
- 80 岁 老人 手脚 灵活 如 年轻人 , 靠 一个 动作 冻龄 了
- Tay chân cụ ông 80 tuổi dẻo như thanh niên, chỉ dựa vào một động tác duy trì vẻ ngoài này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
作›
操›