gāo
volume volume

Từ hán việt: 【cao】

Đọc nhanh: (cao). Ý nghĩa là: đồ kéo nước (ở giếng).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đồ kéo nước (ở giếng)

见〖桔槔〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+10 nét)
    • Pinyin: Gāo
    • Âm hán việt: Cao
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丨フ一一一ノ丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHAJ (木竹日十)
    • Bảng mã:U+69D4
    • Tần suất sử dụng:Thấp