Đọc nhanh: 高矗 (cao súc). Ý nghĩa là: cao ngất; cao chót vót; cao ngút trời.
高矗 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cao ngất; cao chót vót; cao ngút trời
高高地耸立着
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高矗
- 一座 高楼
- Một tòa nhà lầu.
- 万丈高楼
- lầu cao muôn trượng; lầu cao ngất.
- 麦茬 很 高
- Gốc rạ lúa mì rất cao.
- 万分 高兴
- muôn phần vui sướng.
- 万 老师 , 很 高兴 遇见 您
- Thầy Vạn, rất vui khi được gặp thầy.
- 上下班 高峰 时间 路上 拥挤
- Đường phố kẹt xe vào những giờ cao điểm
- 上下班 高峰期 交通 非常 拥挤
- Giao thông rất ùn tắc trong giờ cao điểm.
- 万仞高山
- núi cao vạn nhẫn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
矗›
高›