高矗 gāo chù
volume volume

Từ hán việt: 【cao súc】

Đọc nhanh: 高矗 (cao súc). Ý nghĩa là: cao ngất; cao chót vót; cao ngút trời.

Ý Nghĩa của "高矗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

高矗 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cao ngất; cao chót vót; cao ngút trời

高高地耸立着

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高矗

  • volume volume

    - 一座 yīzuò 高楼 gāolóu

    - Một tòa nhà lầu.

  • volume volume

    - 万丈高楼 wànzhànggāolóu

    - lầu cao muôn trượng; lầu cao ngất.

  • volume volume

    - 麦茬 màichá hěn gāo

    - Gốc rạ lúa mì rất cao.

  • volume volume

    - 万分 wànfēn 高兴 gāoxīng

    - muôn phần vui sướng.

  • volume volume

    - wàn 老师 lǎoshī hěn 高兴 gāoxīng 遇见 yùjiàn nín

    - Thầy Vạn, rất vui khi được gặp thầy.

  • volume volume

    - 上下班 shàngxiàbān 高峰 gāofēng 时间 shíjiān 路上 lùshàng 拥挤 yōngjǐ

    - Đường phố kẹt xe vào những giờ cao điểm

  • volume volume

    - 上下班 shàngxiàbān 高峰期 gāofēngqī 交通 jiāotōng 非常 fēicháng 拥挤 yōngjǐ

    - Giao thông rất ùn tắc trong giờ cao điểm.

  • volume volume

    - 万仞高山 wànrèngāoshān

    - núi cao vạn nhẫn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:24 nét
    • Bộ:Mục 目 (+19 nét)
    • Pinyin: Chù
    • Âm hán việt: Súc , Sốc , Xúc
    • Nét bút:一丨丨フ一一一一一丨丨フ一一一一一丨丨フ一一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JMJMM (十一十一一)
    • Bảng mã:U+77D7
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Cao 高 (+0 nét)
    • Pinyin: Gāo , Gào
    • Âm hán việt: Cao
    • Nét bút:丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRBR (卜口月口)
    • Bảng mã:U+9AD8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao